Có 2 kết quả:

南边 nán bian ㄋㄢˊ 南邊 nán bian ㄋㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) south
(2) south side
(3) southern part
(4) to the south of

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) south
(2) south side
(3) southern part
(4) to the south of

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0