Có 2 kết quả:
南边 nán bian ㄋㄢˊ • 南邊 nán bian ㄋㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) south
(2) south side
(3) southern part
(4) to the south of
(2) south side
(3) southern part
(4) to the south of
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) south
(2) south side
(3) southern part
(4) to the south of
(2) south side
(3) southern part
(4) to the south of
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0